Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of frequency)1 – Định nghĩa: Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó. Ví dụ: Mary goes jogging once a week.(Mary chạy bộ một lần một tuần.)Mr. Robinson goes to the park three times a week.(Ông Robinson đi tới công viên ba lần một tuần.)2 – Cấu tạo: a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất địnhtừ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …) Ví dụ:once a day(mỗi ngày 1 lần)once a week(mỗi tuần 1 lần) twice a day(hai lần một ngày) twice a week(hai lần một tuần)
Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of frequency)1 – Định nghĩa: Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó. Ví dụ: Mary goes jogging once a week.(Mary chạy bộ một lần một tuần.)Mr. Robinson goes to the park three times a week.(Ông Robinson đi tới công viên ba lần một tuần.)2 – Cấu tạo: a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất địnhtừ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …) Ví dụ:once a day(mỗi ngày 1 lần)once a week(mỗi tuần 1 lần) twice a day(hai lần một ngày) twice a week(hai lần một tuần)
안색이 나쁘다: Mặt kém sắc, không được khỏe
건강을 유지하다: Việc duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다: Cơ thể không được khỏe
건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe
힘들다: Tình trạng khó khăn, vất vả
스트레스를 받다: Bị căng thẳng, mệt mỏi
피로를 풀다: Giải tỏa sự mệt mỏi, căng thẳng
가벼운 운동을 하다: Việc vận động nhẹ nhàng
체중: Thể trọng, cân nặng của cơ thể
증상: Những triệu chứng của căn bệnh
집중력이 저하되다: Giảm khả năng tập trung
Ở bài từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3, các bạn sẽ được làm quen với chủ đề liên quan đến các tình trạng và diễn biến của cơ thể. Với những bạn có mong muốn phát triển và du học Hàn Quốc ngành y, những bài học như thế này các bạn nên dành nhiều thời gian để trau dồi thêm từ vựng, học các mẫu câu và các quy tắc bằng tiếng Hàn.
Phần tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp trên đây chủ yếu là các tính từ, liên quan trực tiếp đến những cảm xúc cơ bản của con người. Thông qua đó, các bạn hãy áp dụng vào các mẫu câu bằng tiếng Hàn, các cách diễn đạt liên quan đến sức khỏe dưới đây.
담배를 피우지 말고, 남이 피우는 담배 연기도 피하기: Không hút thuốc là và hít khói thuốc từ những người khác.
채소와 과일을 충분하게 먹고,다채로운 식단으로 균형 잡힌 식사하기: Ăn uống trái cây, rau quả đầy đủ để có cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.
음식을 짜지 않게 먹고, 탄 음식을 먹지 않기: Không sử dụng thực phẩm mặn hoặc đã bị cháy
술은 하루 두 잔 이내로만 마시기: Trong một ngày chỉ được uống hai ly rượu.
자신의 체격에 맞는 건강 체중 유지하기: Duy trì cân nặng phù hợp với bản thân
발암성 물질에 노출되지 않도록 작업장에서 안전 보건 수칙 지키기: Giữ đúng các nguyên tắc vệ sinh y tế an toàn.
Sau đây, hãy cùng PREP khám phá các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp với 10 chủ đề thông dụng nhất để ứng dụng trong cuộc sống nha!
Khi đi ăn uống hay tại Hàn Quốc, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về món ăn sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Tiếp theo, từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề đi du lịch sẽ cung cấp cho bạn những từ cơ bản về địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên:
bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-da
Tham gia giao thông là một trong những hoạt động thường ngày, vì thế bạn cũng cần trau dồi một số từ vựng giao tiếp tiếng Hàn sau đây nhé!
tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông)
đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông)
Những trang phục quen thuộc thường ngày được mặc trong mỗi hoạt động hoặc dịp khác nhau cũng cần được sử dụng đúng từ vựng để diễn tả chính xác nhé!
Để miêu tả của một người thì bạn cần thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn về tính cách cơ bản trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết quan trọng mà bạn cần trau dồi để diễn tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm sau đây:
Bên cạnh đó, hãy học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày về chủ đề các đồ dụng, vật dụng không thể thiếu này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng thường xuyên xuất hiện và đặc biệt cần thiết cho các bạn du học sinh tại “xứ sở kim chi” đó!
Khi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cũng nên nắm rõ các từ vựng tiếng Hàn về phòng ban, bộ phận trong công ty để giao tiếp thuận lợi nhé!
Các mối quan hệ trong tiếng Hàn khá đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau, hãy trau dồi các từ cơ bản dưới đây để sử dụng tốt trong giao tiếp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Với chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp, các bạn hãy cùng SOFL ôn tập lại những mẫu câu cơ bản để hỏi thăm sức khỏe của một ai đó nhé:
오늘기분 어떠니?: Ngày hôm nay bạn thấy thế nào?
어떻게 지냈어요?: Bạn có khỏe không vậy?
잘 지냈어요?: Hiện tại sức khỏe bạn như thế nào?
요즘 어떠세요?: Dạo này anh thế nào rồi?
입원을해야합니까?: Tôi có phải nằm viện không vậy?
언제회복된기까?: Bao lâu nữa thì tôi mới có thể bình phục
약은먹었니?: Bạn đã uống thuốc chưa vậy?
Trên đây là phần tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp bài 3 - giáo trình tổng hợp quyển 3. Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL ôn tập và nắm vững bài học hơn nhé.
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: [email protected] Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Những câu hỏi thăm về sức khỏe, tình trạng và bày tỏ sự quan tâm tới người khác là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo ngay trong bảng dưới đây:
Những câu chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, cùng học ngay nào!
Trong một số trường hợp khẩn cấp cần giúp đỡ hay cầu cứu, bạn nên thuộc lòng những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau:
Don-eul ilh-eobeolyeossseumnida
Khi đi làm thêm tại Hàn Quốc, để bày tỏ những thắc mắc của mình, hãy học những câu hỏi giao tiếp cơ bản dưới đây nhé!
Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo?
Vì sao bạn muốn làm việc ở đây?
Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida.
Vì tôi có thể giao tiếp được với người Hàn Quốc?
Il-eul olaehasil su issseupnikka?
Bạn có thể làm việc lâu dài không?
Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida.
Nếu không có tiết học (tiết trống) thì tôi có thể làm việc được ạ.
Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka?
Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo?
Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ?
Một tháng thu nhập bao nhiêu ạ?
Bên cạnh đó, bạn hãy học thêm một số câu tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề tham gia giao thông hàng ngày nhé!
Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka?
Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida.
Vào mỗi buổi sáng thứ hai đường rất tắc.
O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo.
So với đi xe máy thì đi bằng ô tô nhanh hơn.
Ngoài ra, hãy học một số câu hỏi đường xá và cách trả lời cơ bản sau đây:
Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo?
Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào?
O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka?
Khi muốn khen ngợi, tán dương một ai đó, bạn có thể sử dụng một số câu dưới đây nha!
Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo.
Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh
Cuối cùng là các câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm về việc hỏi giá cả, mua bán như sau:
Bạn có mang thẻ tín dụng theo không?
Có thể giảm giá đi một chút cho tôi được không?
Cho tôi lấy cái hóa đơn được không?
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày và những mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để bạn dễ học phát âm và ghi nhớ tốt. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập từ vựng tiếng Hàn giao tiếp thật hiệu quả nhé!
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp, chúng mình cùng đến với một số mẫu câu thông dụng được dùng trong giao tiếp đời sống hàng ngày nhé!